兄い [Huynh]
あにい

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Ngôn ngữ thân mật

anh trai

🔗 兄貴

Danh từ chung

chàng trai dũng cảm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あにがいます。
Tôi có anh trai.
あにはオーストラリアにいます。
Anh trai tôi đang ở Úc.
フアンにはあにがいません。
Juan không có anh trai.
あにはいないんだ。
Tôi không có anh trai.
あなたとおなどしあにがいます。
Tôi có anh trai cùng tuổi với bạn.
あにはテレビをている。
Anh trai tôi đang xem ti vi.
あにこんオーストラリアにいます。
Anh trai tôi đang ở Úc.
わたしには双子ふたごあにがいる。
Tôi có một người anh sinh đôi.
あにはガソリンスタンドではたらいています。
Anh trai tôi làm việc ở trạm xăng.
あにはアパートをさがしています。
Anh trai tôi đang tìm kiếm một căn hộ.

Hán tự

Huynh anh trai; anh cả

Từ liên quan đến 兄い