兄者
[Huynh Giả]
兄じゃ [Huynh]
兄じゃ [Huynh]
あにじゃ
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt ⚠️Từ cổ ⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
anh trai
🔗 兄者人
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
兄がいます。
Tôi có anh trai.
兄を探してます。
Tôi đang tìm anh trai mình.
兄は手仕事がうまかった。
Anh tôi giỏi làm đồ thủ công.
私の兄は大学生です。
Anh trai tôi là sinh viên đại học.
なんと兄もケモナーだったのよ。
Thật không ngờ anh trai tôi cũng là người thích hóa trang thành thú.
彼は太郎の兄です。
Anh ta là anh trai của Taro.
兄はスケートが上手だ。
Anh tôi trượt patin rất giỏi.
兄は音楽が好きである。
Anh tôi yêu thích âm nhạc.
兄は数学が得意です。
Anh trai tôi giỏi toán.
私の兄は教師です。
Anh trai tôi là giáo viên.