奴
[Nô]
やつ
ヤツ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 miệt thị hoặc quen thuộc
người; gã; chàng trai
JP: 欠点はあるけれども、彼はいい奴だ。
VI: Anh ấy có nhược điểm nhưng là một người tốt.
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
vật; đối tượng
JP: 新しいバイクは買えないのでこの古いやつでなんとか間に合わせなくてはならないだろう。
VI: Vì không thể mua xe máy mới nên tôi phải tạm thời sử dụng chiếc cũ.
Đại từ
📝 miệt thị hoặc quen thuộc
anh ấy; cô ấy; anh ta; cô ta
JP: やつは僕を裏切ったんだ!
VI: Hắn đã phản bội tôi!