息子 [Tức Tử]
[Tức]
むすこ
ムスコ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

con trai

JP: 母親ははおや息子むすこにやかましくってかせた。

VI: Mẹ đã nói lớn để con trai nghe theo.

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

dương vật

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

息子むすこです。
Đó là con trai tôi.
息子むすこだ。
Đó là con trai tôi.
ちちちちなら、息子むすこ息子むすこ
Con vua thì lại làm vua. Con sãi ở chùa thì quét lá đa.
息子むすこはどこかしら?
Con trai tôi ở đâu nhỉ?
息子むすこではなく、おいです。
Đó không phải con trai tôi, mà là cháu trai tôi.
その事故じこかれらからひとり息子むすこ息子むすこうばった。
Vụ tai nạn đó đã cướp đi đứa cháu trai duy nhất của họ.
彼女かのじょには息子むすこがいて、その息子むすこ医者いしゃになった。
Cô ấy có một người con trai, và con trai cô ấy đã trở thành bác sĩ.
子持こもち?」「息子むすこがひとりね」
"Có con không?""Có một con trai."
息子むすこへのプレゼント、ありがとうございました。
Cảm ơn bạn đã tặng quà cho con trai tôi.
息子むすこ英語えいご先生せんせいです。
Con trai tôi là giáo viên tiếng Anh.

Hán tự

Tức hơi thở; hô hấp; con trai; lãi suất (tiền); nghỉ ngơi; kết thúc
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 息子