Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
外呼吸
[Ngoại Hô Hấp]
がいこきゅう
🔊
Danh từ chung
hô hấp ngoài
🔗 内呼吸
Hán tự
外
Ngoại
bên ngoài
呼
Hô
gọi; gọi ra; mời
吸
Hấp
hút; hít
Từ liên quan đến 外呼吸
呼吸
こきゅう
hô hấp; thở
息
いき
hơi thở
息の緒
いきのお
sự sống
気息
きそく
hơi thở