入道 [Nhập Đạo]
にゅうどう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

vào tu; tu sĩ; nhà sư

Danh từ chung

người đàn ông đầu cạo trọc

Danh từ chung

quái vật đầu trọc

Hán tự

Nhập vào; chèn
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý

Từ liên quan đến 入道