大徳
[Đại Đức]
だいとく
たいとく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
đức hạnh lớn
Danh từ chung
tu sĩ đức hạnh; tu sĩ
Danh từ chung
người giàu có