[Tăng]
そう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

nhà sư; thầy tu

JP: そのそう子供こどもたちのあそびに参加さんかした。

VI: Vị sư đó đã tham gia vào trò chơi của các em nhỏ.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

tăng đoàn

🔗 僧伽・そうぎゃ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

村人むらびとはみなかわるがわるそうにあいさつした。
Người dân làng lần lượt chào hỏi vị sư.
そのそう子供こどもたちあそびに仲間入なかまいりした。
Vị sư đã tham gia vào trò chơi của các em nhỏ.
当時とうじ修道しゅうどうそうたち修道院しゅうどういんでよくテニスをしていた。
Lúc đó các tu sĩ thường chơi tennis trong tu viện.

Hán tự

Tăng nhà sư Phật giáo; tu sĩ

Từ liên quan đến 僧