男女 [Nam Nữ]
だんじょ
なんにょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

nam nữ

JP: 男女だんじょかん均等きんとう存在そんざいすることはゆるされるべきではない。

VI: Sự bất bình đẳng giữa nam và nữ không nên được chấp nhận.

Hán tự

Nam nam
Nữ phụ nữ