男
[Nam]
おとこ
おっこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tố
đàn ông; nam giới
JP: 彼は多分よい男であるかも知れない。
VI: Có thể anh ấy là một người tốt.
🔗 女・おんな
Danh từ chung
người đàn ông
JP: あんな男見ても胸くそが悪い。
VI: Nhìn thấy người đàn ông đó làm tôi cảm thấy khó chịu.
Danh từ chung
người yêu nam
Danh từ chung
tính đàn ông