紳士 [Thân Sĩ]

しんし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

quý ông

JP: かれ紳士しんしだなんてとんでもない。

VI: Nói anh ấy là quý ông thì quá đáng.

🔗 婦人

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ紳士しんしなか紳士しんしだ。
Anh ấy là quý ông trong số các quý ông.
かれ紳士しんしである。
Anh ấy là một quý ông.
かれ紳士しんしなどではない。
Anh ấy không phải là một quý ông.
かれ紳士しんしではない。
Anh ấy không phải là một quý ông.
かれ紳士しんしであり、紳士しんしとして待遇たいぐうされるべきだ。
Anh ấy là một quý ông và xứng đáng được đối xử như một quý ông.
かれだんじて紳士しんしなどではない。
Anh ấy quyết không phải là một quý ông.
かれこそ本物ほんもの紳士しんしだ。
Anh ấy chính là một quý ông thực thụ.
かれ本当ほんとう紳士しんしだ。
Anh ấy là một quý ông thực thụ.
かれ立派りっぱ紳士しんしです。
Anh ấy là một quý ông đáng kính.
えきである紳士しんしった。
Tôi đã gặp một quý ông ở ga.

Hán tự

Từ liên quan đến 紳士

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 紳士
  • Cách đọc: しんし
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: quý ông; người đàn ông lịch thiệp; cách nói lịch sự chỉ “nam giới”
  • Thường gặp trong: 紳士服, 紳士用, 紳士淑女, 紳士的, 紳士協定
  • Độ trang trọng: trang trọng/lịch thiệp; dùng trong biển chỉ dẫn, cửa hàng, thông báo

2. Ý nghĩa chính

紳士 vừa là “quý ông” theo nghĩa phẩm chất lịch thiệp, vừa là cách chỉ “nam giới” mang sắc thái lễ độ trong chỉ dẫn công cộng hay thương mại.

3. Phân biệt

  • 紳士 vs 男性: 男性 là “nam giới” trung tính. 紳士 hàm nghĩa lịch thiệp hoặc cách nói nhã nhặn.
  • 紳士 vs ジェントルマン: ジェントルマン là từ mượn tiếng Anh; sắc thái thân mật/quốc tế hơn. 紳士 là Hán Nhật, dùng rộng rãi trong chỉ dẫn.
  • 紳士的(tính từ đuôi -的): “mang tính lịch thiệp, đúng mực”, ví dụ 紳士的な対応.
  • Đối ứng: 淑女(しゅくじょ) = quý bà; thường đi cặp 紳士淑女.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng:
    • 紳士服(quần áo nam), 紳士用トイレ(toilet nam)
    • 紳士淑女の皆さま(Kính thưa quý ông bà)
    • 紳士的な+対応/態度/解決
    • 紳士協定(gentlemen’s agreement)
  • Ngữ cảnh: biển báo, cửa hàng bách hóa, hội họp, diễn văn, tin tức.
  • Lưu ý: khi chỉ khu vệ sinh/cửa hàng, dùng 紳士 tương ứng với 婦人/レディース.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
男性 Đồng nghĩa gần nam giới Trung tính, khoa học/xã hội học.
ジェントルマン Đồng nghĩa gentleman Mượn tiếng Anh; phong cách thân mật/quốc tế.
淑女 Liên quan quý bà, phụ nữ đoan trang Thường đi cặp 紳士淑女.
粗野/無礼 Trái nghĩa thô lỗ/vô lễ Phẩm chất đối lập với 紳士的.
紳士的 Liên quan (tính từ) mang tính lịch thiệp Dạng -的 tạo tính từ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 紳(シン)= quý tộc, người lịch thiệp; bộ 糸 + 申
  • 士(シ)= người có địa vị/đạo đức, kẻ sĩ
  • Ghép nghĩa thành “người đàn ông lịch lãm/đúng mực”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong diễn thuyết hay MC mở màn, câu gọi “紳士淑女の皆さま” tạo không khí trang trọng. Khi mô tả hành xử chuyên nghiệp, cụm 紳士的な対応 là cách khen rất Nhật: lịch sự, kiềm chế, tôn trọng quy tắc.

8. Câu ví dụ

  • 彼はとても礼儀正しい紳士だ。
    Anh ấy là một quý ông rất lễ phép.
  • 紳士淑女の皆さま。
    Kính thưa quý ông quý bà.
  • 紳士服売り場は5階です。
    Khu đồ nam ở tầng 5.
  • トイレは紳士用と婦人用に分かれています。
    Nhà vệ sinh được chia thành khu nam và khu nữ.
  • 彼は紳士的に謝罪した。
    Anh ấy đã xin lỗi một cách rất lịch thiệp.
  • その約束は紳士協定に近い。
    Thỏa thuận đó gần như là một thỏa thuận quý ông.
  • 紳士としての振る舞いを学ぶ。
    Học cách hành xử như một quý ông.
  • あの人は外見も中身も紳士だ。
    Người đó cả ngoại hình lẫn bên trong đều là một quý ông.
  • パーティーは紳士服着用が必須です。
    Buổi tiệc bắt buộc mặc trang phục nam lịch sự.
  • 紳士に席を譲られた。
    Tôi được một quý ông nhường chỗ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 紳士 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?