紳士 [Thân Sĩ]
しんし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

quý ông

JP: かれ紳士しんしだなんてとんでもない。

VI: Nói anh ấy là quý ông thì quá đáng.

🔗 婦人

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ紳士しんしなか紳士しんしだ。
Anh ấy là quý ông trong số các quý ông.
かれ紳士しんしである。
Anh ấy là một quý ông.
かれ紳士しんしなどではない。
Anh ấy không phải là một quý ông.
かれ紳士しんしではない。
Anh ấy không phải là một quý ông.
かれ紳士しんしであり、紳士しんしとして待遇たいぐうされるべきだ。
Anh ấy là một quý ông và xứng đáng được đối xử như một quý ông.
かれだんじて紳士しんしなどではない。
Anh ấy quyết không phải là một quý ông.
かれこそ本物ほんもの紳士しんしだ。
Anh ấy chính là một quý ông thực thụ.
かれ本当ほんとう紳士しんしだ。
Anh ấy là một quý ông thực thụ.
かれ立派りっぱ紳士しんしです。
Anh ấy là một quý ông đáng kính.
えきである紳士しんしった。
Tôi đã gặp một quý ông ở ga.

Hán tự

Thân quý ông
quý ông; học giả

Từ liên quan đến 紳士