Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
貴紳
[Quý Thân]
きしん
🔊
Danh từ chung
quý tộc; người có địa vị
Hán tự
貴
Quý
quý giá
紳
Thân
quý ông
Từ liên quan đến 貴紳
お方
おかた
quý ông; quý bà; người
ジェントルマン
quý ông
ゼントルマン
quý ông
人士
じんし
quý ông; người có học thức
士
さむらい
võ sĩ; samurai
士君子
しくんし
quý ông; người học thức và đức hạnh
御方
みかた
bạn bè; đồng minh
檀那
だんな
chủ nhà; ông chủ
紳士
しんし
quý ông
Xem thêm