檀那 [Đàn Na]
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
chủ nhà; ông chủ
JP: その醜い肉屋の旦那はあの想像上の怪物に似ている。
VI: Người chủ tiệm thịt xấu xí kia trông giống như một con quái vật hư cấu.
Danh từ chung
⚠️Ngôn ngữ thân mật
chồng
JP: 旦那も子供の引き取り権を望んでいた。
VI: Chồng cũng mong muốn quyền nuôi con.
Danh từ chung
📝 dùng để gọi một nam khách hàng, khách quen, hoặc người có địa vị cao
ông chủ; sếp
Danh từ chung
người bảo trợ; người chu cấp
🔗 パトロン
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
📝 nghĩa gốc; thường viết là 檀那
bố thí; người bố thí
🔗 檀越; 檀家