背の君 [Bối Quân]
夫の君 [Phu Quân]
兄の君 [Huynh Quân]
せのきみ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Từ văn chương

chồng

Hán tự

Bối chiều cao; lưng; phía sau; không tuân theo; chống lại; phản bội; nổi loạn
Quân ông; bạn; người cai trị; hậu tố tên nam
Phu chồng; đàn ông
Huynh anh trai; anh cả

Từ liên quan đến 背の君