[Thị]
[Sĩ]
さむらい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

võ sĩ; samurai

JP: 『うぐいすさむらい人間にんげんあいとユーモアあふれるさむらい物語ものがたり

VI: "Samurai Nightingale", một câu chuyện về samurai tràn ngập tình yêu thương và hài hước.

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

người tài giỏi

Hán tự

Thị phục vụ; samurai
quý ông; học giả

Từ liên quan đến 侍