• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiểu
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: ちい.さい; こ-; お-; さ-
  • Bộ Thủ: 小 (Tiểu)
  • Số Nét: 3
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 114
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: いさら; こう; さざ; しゃお; ちいさ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

小 là chữ tượng hình: vẽ hình ba chấm nhỏ. Nghĩa gốc: “nhỏ bé”. Về sau dùng để chỉ kích thước nhỏ, ít ỏi.