小川 [Tiểu Xuyên]

おがわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

suối nhỏ

JP: 小川おがわがさらさらとながれるおとこえる。

VI: Dòng sông nhỏ chảy róc rách.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もしもし。小川おがわですが。
Alo. Tôi là Ogawa.
小川おがわみずつめたいよ。
Nước suối lạnh lắm.
たま小川おがわなかころがりんだ。
Quả bóng lăn xuống trong suối.
もしもし。小川おがわさんですか。
Alo, ông Ogawa à?
かれ小川おがわふたじょうだ。
Anh ấy lớn hơn Ogawa hai tuổi.
彼女かのじょ小川おがわをひょいとまたいだ。
Cô ấy đã nhảy qua con suối nhỏ.
小川おがわみずうみそそいでいる。
Con suối đang đổ vào hồ.
こんにちは。小川おがわもうします。
Xin chào, tôi là Ogawa.
かれ小川おがわえる勇気ゆうきがなかった。
Anh ấy không đủ can đảm để nhảy qua con suối.
たおれた小川おがわながれをせきとめた。
Cây đổ đã ngăn dòng chảy của con suối.

Hán tự

Từ liên quan đến 小川

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 小川
  • Cách đọc: おがわ
  • Loại từ: danh từ (địa lý; họ người)
  • Nghĩa khái quát: con suối, dòng suối nhỏ; cũng là họ người Nhật (Ogawa).
  • Lưu ý: một số địa danh có thể đọc こがわ, nhưng thông dụng là おがわ.

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Dòng suối nhỏ, nhánh nước hẹp, nông, chảy êm (せせらぎ).
- Nghĩa 2: Họ người/địa danh “Ogawa”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 川(かわ): sông nói chung (lớn/nhỏ); 小川 nhấn mạnh “nhỏ”.
  • 渓流/谷川: suối khe miền núi; nước chảy nhanh hơn 小川.
  • 用水路: kênh dẫn nước nhân tạo; khác với suối tự nhiên.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm tự nhiên: 小川が流れる, 小川のせせらぎ, 小川沿いの道, 小川にかかる橋.
  • Họ người: 小川さん, 小川先生, 小川家.
  • Ngữ cảnh: miêu tả thiên nhiên, du lịch, địa lý; xưng hô họ tên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Khái quát Sông Thuật ngữ chung; không nhấn kích thước.
渓流 Liên quan Dòng suối khe Thường ở núi, dòng chảy mạnh.
せせらぎ Đồng nghĩa gần Tiếng róc rách suối Từ tượng thanh/miêu tả âm thanh.
大河 Đối nghĩa tương đối Đại hà, sông lớn Trái nghĩa về quy mô với 小川.
用水路 Phân biệt Kênh dẫn nước Nhân tạo, phục vụ nông nghiệp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 小: “tiểu” – nhỏ; On: ショウ, Kun: ちい-さい.
  • 川: “xuyên” – sông; On: セン, Kun: かわ.
  • Ghép nghĩa: “con sông nhỏ” → “dòng suối”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật rất chuộng cảnh quan nước trong vườn kiểu Nhật, nên cụm như 小川のせせらぎ xuất hiện nhiều trong văn chương/quảng bá du lịch. Với tư cách họ người, 小川 là họ khá phổ biến, nhiều khi trùng với địa danh có suối nhỏ chảy qua.

8. Câu ví dụ

  • 森の中を小川が静かに流れている。
    Một con suối chảy yên ả trong rừng.
  • 夜、小川のせせらぎがよく聞こえる。
    Đêm đến nghe rõ tiếng róc rách của suối.
  • 村は小川沿いに広がっている。
    Làng trải dài dọc theo con suối.
  • 庭に人工の小川を作った。
    Tôi làm một dòng suối nhân tạo trong vườn.
  • 橋を渡ると小さな小川がある。
    Băng qua cầu là một con suối nhỏ.
  • 小川さんは数学の先生です。
    Thầy Ogawa là giáo viên toán.
  • 会議には小川部長も参加する。
    Trưởng phòng Ogawa cũng tham dự cuộc họp.
  • 夏になると子どもたちは小川で遊ぶ。
    Mùa hè bọn trẻ chơi ở suối.
  • この写真は小川の源流で撮った。
    Bức ảnh này chụp ở thượng nguồn con suối.
  • 地図に細い小川が描かれている。
    Trên bản đồ vẽ một con suối mảnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 小川 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?