Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
せせらぎ
🔊
Danh từ chung
suối nhỏ
Danh từ chung
tiếng róc rách
Từ liên quan đến せせらぎ
クリーク
gậy 5-wood
小川
おがわ
suối nhỏ
細流
さいりゅう
suối nhỏ