• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bách
  • Âm On: ヒャク ビャク
  • Âm Kun: もも
  • Bộ Thủ: 白 (Bạch) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 163
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: お; ど; どう; なり; ひゃっ; ひゅく; も; もんど; ゆう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

百 là chữ hội ý: gồm 一 (một) và 白 (trắng), gợi ý về số lượng lớn. Nghĩa gốc: “một trăm”. Về sau dùng để chỉ số lượng hoặc số đếm.