100億
[Ức]
百億 [Bách Ức]
10000000000
百億 [Bách Ức]
10000000000
ひゃくおく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Số từ
mười tỷ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本の昨年の海外直接投資は100億ドルに達した。
Năm ngoái, đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của Nhật đã đạt 10 tỷ đô la.
1月の輸出は100億ドルと、同月としては最高記録になった。
Xuất khẩu tháng Một đạt 10 tỷ đô la, cao nhất từ trước đến nay cho cùng kỳ.
同社の今年の設備投資計画は100億円と決められている。
Kế hoạch đầu tư cơ sở vật chất của công ty năm nay là 10 tỷ yên.