[Bách]
100
[Mạch]
[Bách]
一〇〇 [Nhất 〇 〇]
ひゃく
はく – 陌・佰
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Số từ

📝 陌 và 佰 được dùng trong văn bản pháp lý

một trăm

JP: かれ口座こうざからひゃくドルろした。

VI: Anh ấy đã rút 100 đô la từ tài khoản.

Hán tự

Bách một trăm
Mạch đường đi đông-tây giữa các ruộng; đường
Bách trăm; lãnh đạo 100 người; đường đông-tây giữa ruộng
Nhất một