百科事典
[Bách Khoa Sự Điển]
百科辞典 [Bách Khoa Từ Điển]
百科辞典 [Bách Khoa Từ Điển]
ひゃっかじてん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
bách khoa toàn thư
JP: この百科事典は、妻のものです。
VI: Bách khoa toàn thư này là của vợ tôi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
百科事典は知識の宝庫だ。
Bách khoa toàn thư là kho tàng tri thức.
彼はいわゆる歩く百科事典だ。
Anh ấy là cái gọi là bách khoa toàn thư sống.
彼はいわば歩く百科事典だ。
Anh ấy có thể được gọi là bách khoa toàn thư sống.
この百科事典は検索に便利である。
Cuốn bách khoa toàn thư này rất tiện lợi để tìm kiếm.
来月、その百科事典の最新版がでる。
Tháng tới, phiên bản mới nhất của bộ bách khoa toàn thư đó sẽ được phát hành.
この百科事典は普通の学生の手には届かない。
Bách khoa toàn thư này không phải là thứ mà học sinh bình thường có thể mua được.
その百科事典の改訂版が出版された。
Phiên bản mới của cuốn bách khoa toàn thư đó đã được xuất bản.
セールスマンは両親を説得して百科事典を買わせた。
Người bán hàng đã thuyết phục bố mẹ mua bộ bách khoa toàn thư.
百科事典を買いたいという御関心はありますか。
Bạn có quan tâm đến việc mua bách khoa toàn thư không?
この百科事典は毎月分冊で発行されている。
Bách khoa toàn thư này được phát hành hàng tháng theo từng tập.