百姓 [Bách Tính]

ひゃくしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

⚠️Từ nhạy cảm

nông dân; tá điền

JP:百姓ひゃくしょうさんはそれをいてよろこぶにちがいない。

VI: Người nông dân chắc chắn sẽ vui mừng khi nghe điều này.

Danh từ chung

nông nghiệp

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

người quê mùa

Danh từ chung

dân thường

🔗 百姓・ひゃくせい

Hán tự

Từ liên quan đến 百姓