農民 [Nông Dân]

のうみん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nông dân

JP: わたしまずしい農民のうみんぎない。

VI: Tôi chỉ là một nông dân nghèo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

農民のうみん作物さくもつつくる。
Nông dân trồng trọt.
農民のうみん土地とちおおもうけをした。
Nông dân đã kiếm được một khoản lớn từ đất đai.
政府せいふ農民のうみん新税しんぜいした。
Chính phủ đã áp thuế mới lên nông dân.
農民のうみん穀物こくもつたねいた。
Nông dân đã gieo hạt lúa mì.
そのぜい農民のうみんおもくのしかかった。
Thuế đó đã đè nặng lên người nông dân.
農民のうみん政府せいふたいして反乱はんらんこした。
Nông dân đã nổi dậy chống lại chính phủ.
農民のうみんつね天気てんきについて不満ふまんう。
Nông dân luôn phàn nàn về thời tiết.
その農民のうみんは200エーカーの農園のうえんたがやした。
Người nông dân đó đã cày 200 mẫu đất.
そのかんばつの多勢たぜい農民のうみんんだ。
Trong thời gian hạn hán đó, nhiều nông dân đã chết.
その農民のうみんはたけむぎたねをまいた。
Người nông dân đó đã gieo hạt lúa mì trên cánh đồng.

Hán tự

Từ liên quan đến 農民

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 農民
  • Cách đọc: のうみん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: Nông dân (nhóm xã hội, tầng lớp làm nông)
  • Collocation: 農民運動、零細農民、自作農民、小作農民農民
  • Phong cách: Trang trọng/khái niệm xã hội học; trong đời thường hay dùng 農家(người làm nông, hộ nông nghiệp)

2. Ý nghĩa chính

農民 chỉ “người làm nông” xét như một tầng lớp/nhóm xã hội trong lịch sử và hiện tại. Dùng nhiều trong văn bản chính sách, lịch sử, xã hội học.

3. Phân biệt

  • 農民 vs 農家: 農家 là “hộ nông nghiệp/người làm nông” trong ngôn ngữ đời thường và thống kê hiện hành; 農民 mang sắc thái giai tầng, lịch sử, chính trị.
  • 農民 vs 農業者: 農業者 là “người hoạt động trong nông nghiệp”, thuật ngữ hành chính trung tính.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Lịch sử - xã hội: 農民一揆(khởi nghĩa nông dân)、農民運動
  • Chính sách - nghiên cứu: 農民の生活改善、農民層の所得
  • Mô tả nhóm: 小規模農民、自営農民

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
農家 Liên quan (thường dùng) Hộ nông nghiệp, người làm nông Trung tính, đời thường, thống kê
農業者 Liên quan (hành chính) Người hoạt động nông nghiệp Thuật ngữ chính sách, pháp lý
小作 Liên quan lịch sử Tá điền Thuật ngữ về quan hệ ruộng đất
都市労働者・市民 Đối chiếu Công nhân đô thị, thị dân Nhóm xã hội khác biệt
生産者 Liên quan Người sản xuất Khái niệm kinh tế học rộng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 農(nông)+ 民(dân) → “dân làm nông; nông dân”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hội thoại hiện đại, khi nói nghề nghiệp cá nhân, người Nhật hay dùng 「農家です」 hơn là 「農民です」 vì 農民 nghe mang màu sắc lịch sử/chính trị. Tuy nhiên, trong bài luận hay nghiên cứu, 「農民層」「農民運動」 là cách diễn đạt tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 近代化の波は農民の暮らしにも影響を与えた。
    Làn sóng hiện đại hóa cũng ảnh hưởng đến đời sống nông dân.
  • 農民運動の歴史を学ぶ。
    Học về lịch sử phong trào nông dân.
  • 小規模農民の所得向上が課題だ。
    Nâng cao thu nhập của nông dân quy mô nhỏ là thách thức.
  • この地域の農民は米と野菜を中心に生産している。
    Nông dân vùng này chủ yếu sản xuất gạo và rau.
  • 土地改革は農民の生活を大きく変えた。
    Cải cách ruộng đất đã thay đổi lớn đời sống nông dân.
  • 災害時には農民への支援が不可欠だ。
    Khi thiên tai, hỗ trợ cho nông dân là không thể thiếu.
  • 市場価格の下落で農民の負担が増している。
    Do giá thị trường giảm, gánh nặng của nông dân tăng lên.
  • 若い農民が新技術を積極的に導入している。
    Nông dân trẻ đang tích cực ứng dụng công nghệ mới.
  • 観光と連携して農民の収入源を多様化する。
    Kết hợp du lịch để đa dạng hóa nguồn thu cho nông dân.
  • 政策は農民の声を反映すべきだ。
    Chính sách cần phản ánh tiếng nói của nông dân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 農民 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?