どん百姓 [Bách Tính]

ドン百姓 [Bách Tính]

どんびゃくしょう – ドン百姓
ドンびゃくしょう – ドン百姓

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

nông dân nghèo khó

🔗 土百姓

Hán tự

Từ liên quan đến どん百姓