田作り [Điền Tác]
たづくり
たつくり

Danh từ chung

cá cơm khô nấu với nước tương

🔗 古女・ごまめ

Danh từ chung

cày ruộng

Hán tự

Điền ruộng lúa
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị

Từ liên quan đến 田作り