斗 — Đẩu
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Đẩu chòm sao Bắc Đẩu; mười thăng (thể tích); gáo rượu; bộ chấm và gạch ngang (số 68)
Liệu phí; nguyên liệu
Hộc đo lường; đơn vị thể tích
chéo; xiên
Giả chén rượu ngọc nhỏ
Châm múc nước; ước lượng
Giác đo lường
Quản đi vòng quanh; cai trị; quản lý