• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đẩu
  • Âm On: トウ
  • Bộ Thủ: 斗 (Đẩu)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1885
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ます
Hiển thị cách viết

Giải thích:

斗 là chữ tượng hình: vẽ hình cái đấu, dụng cụ đo lường. Nghĩa gốc: “đấu, đơn vị đo lường”. Về sau dùng để chỉ các khái niệm liên quan đến đo lường.