Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
斗酒
[Đẩu Tửu]
としゅ
🔊
Danh từ chung
thùng rượu sake
Hán tự
斗
Đẩu
chòm sao Bắc Đẩu; mười thăng (thể tích); gáo rượu; bộ chấm và gạch ngang (số 68)
酒
Tửu
rượu sake; rượu