一斗 [Nhất Đẩu]
いっと

Danh từ chung

1 "to" (đơn vị thể tích, khoảng 18 lít)

Hán tự

Nhất một
Đẩu chòm sao Bắc Đẩu; mười thăng (thể tích); gáo rượu; bộ chấm và gạch ngang (số 68)