北斗七星 [Bắc Đẩu Thất Tinh]
ほくとしちせい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên văn học

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chòm sao Đại Hùng; chòm sao Bắc Đẩu

JP: 北斗七星ほくとしちせい簡単かんたんつかる。

VI: Chòm sao Bắc Đẩu rất dễ tìm.

🔗 北斗星

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あれは北斗七星ほくとしちせいだよ。
Đó là chòm sao Bắc Đẩu đấy.
星座せいざ全然ぜんぜんくわしくないな。オリオンとカシオペアくらいしかてもわからない。あと北斗七星ほくとしちせいもわかる。
Tôi không rành về chòm sao lắm. Chỉ biết Orion, Cassiopeia và Big Dipper thôi.

Hán tự

Bắc bắc
Đẩu chòm sao Bắc Đẩu; mười thăng (thể tích); gáo rượu; bộ chấm và gạch ngang (số 68)
Thất bảy
Tinh ngôi sao; dấu