• Hán Tự:
  • Hán Việt: Học
  • Âm On: ガク
  • Âm Kun: まな.ぶ
  • Bộ Thủ: 子 (Tử)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 63
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: たか; のり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

学 là chữ hội ý: bộ 子 (trẻ em) và bộ 冖 (mái nhà) kết hợp, gợi ý hình ảnh trẻ em học dưới mái nhà. Nghĩa gốc: “học tập”. Về sau dùng để chỉ việc học hành, giáo dục.