学院
[Học Viện]
學院 [Học Viện]
學院 [Học Viện]
がくいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
học viện
JP: 黒魔法の話を聞きたいです。学院ではさわりしか聞いたことがないんですが興味があります。
VI: Bạn muốn nghe về chủ đề phép thuật đen. Tại học viện, bạn chỉ mới nghe qua sơ lược nhưng bạn rất quan tâm.