麥 — Mạch
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Mạch lúa mạch; lúa mì
Mạch lúa mì
Phu bánh mì gluten nhẹ
Bao bánh gạo nếp
Hỏa
Phu bánh mì gluten nhẹ
Miến mì; bột mì
Khúc mạch nha; men
Khứ cháo
Miến mì; bột mì
Khúc men; chất lên men
Mâu lúa mạch
𪎌
Khúc men; chất lên men
bột mì; bột; mì