• Hán Tự:
  • Hán Việt: Miến
  • Âm On: メン ベン
  • Âm Kun: むぎこ
  • Bộ Thủ: 麥 (Mạch)
  • Số Nét: 16
  • Phổ Biến: 2331
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

麺 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 麥 (lúa mạch, gợi ý về nguyên liệu), bên phải là phần 面 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mì, bột mì”. Về sau dùng để chỉ các loại mì sợi.