製麺 [Chế Miến]
せいめん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
làm mì
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
làm mì