Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
麺棒
[Miến Bổng]
めん棒
[Bổng]
麪棒
[Miến Bổng]
めんぼう
🔊
Danh từ chung
cây cán bột
Hán tự
麺
Miến
mì; bột mì
棒
Bổng
gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ
Từ liên quan đến 麺棒
延し棒
のしぼう
cán lăn bột
延べ棒
のべぼう
thanh kim loại
延棒
のべぼう
thanh kim loại
打ち棒
うちぼう
cây cán bột
打棒
だぼう
đánh bóng