• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kim
  • Âm On: コン キン
  • Âm Kun: いま
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 49
  • Lớp Học: 2
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

今 là chữ hội ý: gồm chữ 人 (người) và chữ 𠂇 (gợi ý nghĩa). Nghĩa gốc: “bây giờ, hiện tại”. Về sau dùng để chỉ thời điểm hiện tại.