今年 [Kim Niên]
ことし
こんねん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungTrạng từ

năm nay

JP: 今年ことしあつなつにはえられません。

VI: Tôi không thể chịu đựng được mùa hè nóng bức năm nay.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今年ことしはうるうどしです。
Năm nay là năm nhuận.
今年ことし冷夏れいかだった。
Mùa hè năm nay lạnh hơn bình thường.
今年ことし豊作ほうさくだった。
Năm nay là một năm bội thu.
今年ことし暖冬だんとうだね。
Năm nay là một mùa đông ấm.
今年ことし米作べいさく不作ふさくだった。
Năm nay mùa lúa không được mùa.
米作べいさく今年ことし豊作ほうさくだ。
Năm nay mùa lúa mì bội thu.
米作べいさく今年ことし凶作きょうさくだ。
Năm nay mùa lúa mì thất bát.
今年ことしはオーストラリアにれないの?
Năm nay bạn không thể đến Úc à?
今年ことしはクリスマスカードをおくるの?
Năm nay có gửi thiệp Giáng sinh không?
今年ことしなつたのしんでね!
Chúc bạn một mùa hè vui vẻ!

Hán tự

Kim bây giờ
Niên năm; đơn vị đếm cho năm