皮 — Bì
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
Pháo mụn
Thuân nếp nhăn; nứt nẻ
da thô
Cổ trống; đánh; khơi dậy
Quân nứt nẻ da
Quân nứt nẻ da
Trứu nếp nhăn; nếp gấp
Triển gàu