文 — Văn
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Học học tập; kiến thức; trường học
Tế điều chỉnh; tương tự
Tế
Trai thanh tẩy; thức ăn Phật giáo; phòng; thờ cúng; tránh; giống nhau
Bân đẹp; hài hòa về ngoại hình
Phỉ đẹp; có hoa văn
Ban đốm; vết; chấm; mảng
Ban nhiều màu; sọc; vân đá
Lan nhiều màu sắc