• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ban
  • Âm On: ハン
  • Âm Kun: ふ; まだら
  • Bộ Thủ: 文 (Văn) 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2165
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

斑 là chữ hình thanh: bộ 文字 (văn tự, gợi ý nghĩa) và phần 斑 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vết đốm, vằn”. Về sau dùng để chỉ các vết đốm màu khác nhau.