[Ban]
[Bác]
[Bác]
ぶち
はん – 斑
– 斑
ふち

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đốm; lốm đốm; vằn vện

Hán tự

Ban đốm; vết; chấm; mảng
Bác bác bỏ; mâu thuẫn
Bác đốm

Từ liên quan đến 斑