Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
母斑
[Mẫu Ban]
ぼはん
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
nốt ruồi; bớt
Hán tự
母
Mẫu
mẹ
斑
Ban
đốm; vết; chấm; mảng
Từ liên quan đến 母斑
痣
あざ
vết bớt
黶
あざ
vết bớt