缶 — Phẫu
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Phẫu hộp thiếc; hộp
Hang
bình; bình đựng nước; đồ gốm
Khuyết thiếu; khoảng trống; thất bại
Phữu Đồ gốm; đất nung
Bát Chậu đất nung; bát khất thực
Bình Bình; chai
缿 Hạng
Oanh Bình cổ dài
Khánh Cạn kiệt; hết; sử dụng hết; trống rỗng
vết nứt; khe hở; lỗ
Tôn Ly; chai; bình rượu
Anh bình
Lôi bình rượu
Đàm chai; lọ; hũ
Giá đất nung cho bình rượu
Quán nồi hơi (chỉ phần bên trái)