• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quán
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: かま
  • Bộ Thủ: 缶 (Phẫu)
  • Số Nét: 23
  • Nanori: ふ; べ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

罐 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 缶 (đồ gốm, bình), bên phải là phần 雚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bình, lọ”. Về sau dùng để chỉ các loại bình đựng.