戶 — Hộ
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Hộ cửa; đơn vị đếm nhà
Ách kéo lê
Lệ trở lại; khôi phục
Hố tát nước
ngang ngược; bướng bỉnh; nổi loạn
Sở nơi; mức độ
Phòng tua; chùm; tua rua; chùm; lọn (tóc); múi (cam); nhà; phòng
Biển bằng phẳng; nhỏ
Điệm khóa; then; thanh chắn; chốt
Côi thanh chắn cửa đặt bên ngoài cửa
Quanh vòng lớn trên cửa trước dùng làm chuông gõ
màn che
Phiến quạt
Hỗ theo dõi
Phi cửa trước; trang tiêu đề; trang đầu