• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phiến
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: おうぎ
  • Bộ Thủ: 戶 (Hộ)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1805
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: おう; おおぎ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

扇 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 戸 (cửa, gợi ý nghĩa mở ra), bên phải là phần 羽 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quạt”. Về sau dùng để chỉ các loại quạt tay.