扇子 [Phiến Tử]
せんす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

quạt gấp

JP: いぬ腕時計うでどけい扇子せんすった。

VI: Con chó đã ăn một chiếc đồng hồ đeo tay và quạt giấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは扇子せんすといって、こうやってひらくんです。なつあつ使つかうんです。
Đây gọi là quạt, bạn mở ra như thế này. Nó được sử dụng vào những ngày hè nóng bức.

Hán tự

Phiến quạt
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 扇子