[Phiến]

おうぎ
おおぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

quạt gấp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは中国ちゅうごくおうぎです。
Đây là chiếc quạt của Trung Quốc.

Hán tự

Từ liên quan đến 扇

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 扇
  • Cách đọc: おうぎ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: quạt gập (quạt giấy xếp) dùng trong đời sống và nghệ thuật truyền thống.
  • Cụm thường gặp: 扇を広げる / 扇を閉じる / 舞扇 / 扇面 / 扇形

2. Ý nghĩa chính

Chỉ chiếc quạt gập kiểu Nhật. Trong nghệ thuật truyền thống (舞踊, 能, 茶道), 扇 không chỉ để quạt mát mà còn là đạo cụ biểu trưng, mang ý nghĩa thẩm mỹ và nghi lễ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 扇子(せんす): từ thường dùng nhất cho “quạt gập”. 扇 có phạm vi rộng hơn (ý niệm “cái quạt”, hình quạt, đạo cụ).
  • 団扇(うちわ): quạt nan/quạt giấy dạng tròn, không gập.
  • 扇風機(せんぷうき): quạt máy; khác hẳn về vật dụng.
  • 扇形(おうぎがた): hình quạt (hình học), không phải vật thể quạt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành động: 扇を広げる(mở quạt), 扇を閉じる(gập quạt).
  • Lễ nghi/nghi thức: 挨拶の際に扇を置く, 茶道で小さな扇を携える.
  • Nghệ thuật biểu diễn: 舞台で扇を使う, 舞扇(まいおうぎ).
  • Văn hóa – thủ công: 扇の意匠, 京都の扇職人.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
扇子(せんす) Đồng nghĩa gần Quạt gập Thường dùng, phổ biến hơn trong đời sống.
団扇(うちわ) Đối chiếu Quạt tròn không gập Dạng bản lớn, tay cầm.
扇風機(せんぷうき) Liên quan Quạt máy Thiết bị điện, không phải quạt tay.
扇形(おうぎがた) Liên quan Hình quạt Thuật ngữ hình học.
扇面(せんめん) Liên quan Mặt quạt Bề mặt để vẽ trang trí.
扇ぐ(あおぐ) Liên quan (động từ) Quạt (gió) Động tác tạo gió bằng quạt tay.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 扇(セン/おうぎ): chữ tượng hình gợi hình chiếc quạt; On-yomi “セン” xuất hiện trong 扇風機.
  • Cấu nét liên hệ đến 戸 và 羽 trong lối giải thích truyền thống, biểu đạt vật mở ra như cánh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói chuyện đời thường, bạn có thể dùng 扇子 cho tự nhiên; 扇 phù hợp hơn khi nhấn mạnh tính biểu tượng, văn hóa, hoặc trong văn viết trang trọng. Trong nghệ thuật Nhật, một chiếc 扇 có thể “đóng vai” nhiều vật thể (mặt trăng, cánh hoa, sóng…) chỉ bằng cách cầm và xoay chuyển tinh tế.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は舞の始めにを静かに広げた。
    Cô ấy nhẹ nhàng mở chiếc quạt khi bắt đầu điệu múa.
  • 茶会では懐に小さなを忍ばせる。
    Trong trà đạo, người ta cài sẵn một chiếc quạt nhỏ trong áo.
  • 職人が一本一本手作業でを作る。
    Nghệ nhân làm từng chiếc quạt bằng tay.
  • 夏、彼女はでそよ風を送った。
    Mùa hè, cô ấy phe phẩy quạt tạo làn gió nhẹ.
  • 舞台の小道具として金色のが映える。
    Chiếc quạt vàng nổi bật như đạo cụ sân khấu.
  • 彼は挨拶のときを軽く置いて礼をした。
    Anh ấy đặt nhẹ chiếc quạt xuống khi chào theo nghi thức.
  • 旅館の床の間に鶴のが飾られている。
    Một chiếc quạt vẽ chim hạc được trưng ở hốc tường phòng trọ.
  • を開いたまま人を指すのは失礼だ。
    Chỉ tay bằng quạt đang mở là bất lịch sự.
  • 彼女は思わずで口元を隠した。
    Cô vô thức che miệng bằng quạt.
  • 古典芸能では、が季節や感情を象徴する。
    Trong nghệ thuật cổ điển, quạt tượng trưng cho mùa và cảm xúc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 扇 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?